embarrassing (adj): ngượng ngùng; đáng xấu hổ
discouraging (adj): làm nản lòng
astonishing (adj): làm kinh ngạc, đáng ngạc nhiên
comforting (adj): thoải mái, dễ chịu; làm an ủi, làm yên lòng >< disturbing (adj): làm rối trí, đáng
lo ngại
Dịch: Chương trình sau đây có chứa các cảnh có thể gây rối trí/đáng quan ngại đối với một số
người xem.